THÀNH PHẦN
Đạm (Nts): 17%
Lân (P₂O₅hh): 17%
Kali (K₂Ohh): 17%
Sắt (Fe): 50 ppm
Độ ẩm: 5%
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Cây ăn trái:
Giai đoạn kiến thiết cơ bản: 30–40 gram/gốc tuỳ từng loại cây hoặc pha 0.4–0.8 kg/200 lít nước tưới định kỳ 10–15 ngày.
Giai đoạn kinh doanh: tuỳ từng loại cây và tuổi cây
Bón 60–140 gram/gốc (10 kg–18 kg/ha/lần)
Liều lượng tưới: pha 0.6 kg – 1 kg/200 lít nước tưới định kỳ 10–15 ngày, mỗi đợt tưới 3–7 lần.
- Cây công nghiệp: Tổng lượng sử dụng từ 100–130 kg/ha/năm tuỳ từng loại cây và tuổi cây
Lượng dùng: 1.5 kg – 2.0 kg/200 lít nước tưới định kỳ 7–10 ngày, mỗi đợt tưới 3–7 lần
Bón gốc: 60 gram – 150 gram/gốc (10 kg–20 kg/ha/lần)
Cây rau màu/hoa kiểng/lương thực: Tổng lượng bón 15–25 kg/ha/vụ tuỳ từng loại cây
Lượng dùng: pha 0.6 kg – 1.0 kg/200 lít nước (khoảng 5–7 kg/ha/lần), tưới định kỳ 3–5 ngày/lần