Thành phần chi tiết
Đạm (Nts): 20% – kích thích tăng trưởng thân, lá, giúp cây phát triển xanh tốt.
Lân (P₂O₅hh): 20% – hỗ trợ phát triển rễ, ra hoa, đậu quả và tăng sức đề kháng.
Kali (K₂Ohh): 15% – tăng chất lượng trái, tăng độ ngọt và bảo quản lâu dài.
Sắt (Fe): 50 ppm – phòng và trị hiện tượng vàng lá do thiếu vi lượng.
Độ ẩm: 5% – giúp bảo quản tốt hơn, không bị vón cục.
Hướng dẫn sử dụng theo từng nhóm cây trồng
1. Cây ăn trái
Giai đoạn kiến thiết cơ bản:
Bón trực tiếp 30–50 gram/gốc (tuỳ loại cây)
Hoặc pha 0.4–0.8 kg/200 lít nước, tưới định kỳ mỗi 10–15 ngày.
Giai đoạn kinh doanh:
Bón 60–150 gram/gốc (tương đương 10–20 kg/ha/lần).
Hoặc tưới: pha 0.6–1 kg/200 lít nước, tưới đều quanh gốc, mỗi 10–15 ngày, 3–7 lần/lứa.
2. Cây công nghiệp (cà phê, hồ tiêu, cao su…)
Tổng lượng sử dụng: 100–150 kg/ha/năm
Tưới: pha 1.5–2 kg/200 lít nước, tưới định kỳ mỗi 7–10 ngày, từ 3–7 đợt/lứa.
Bón gốc: 60–150 gram/gốc (10–20 kg/ha/lần).
3. Cây rau màu, hoa kiểng, cây lương thực
Tổng lượng bón: 20–30 kg/ha/vụ
Tưới: pha 0.8–1.2 kg/200 lít nước (tương đương 5–7 kg/ha/lần)
Chu kỳ tưới: mỗi 3–5 ngày/lần.
Ưu điểm nổi bật của sản phẩm
✅ Tỷ lệ dinh dưỡng cân đối – phù hợp nhiều loại cây trồng.
✅ Dễ hòa tan – sử dụng được cả bón gốc lẫn tưới gốc.
✅ Giúp cây phát triển đồng đều, tăng chất lượng nông sản.
✅ Hạn chế tình trạng rụng trái, vàng lá, thối rễ do thiếu chất.
✅ Tiết kiệm chi phí, hiệu quả kinh tế cao cho nhà nông.